Có 2 kết quả:
潛沒 qián mò ㄑㄧㄢˊ ㄇㄛˋ • 潜没 qián mò ㄑㄧㄢˊ ㄇㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to submerge
(2) to subduct (of tectonic plates)
(2) to subduct (of tectonic plates)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to submerge
(2) to subduct (of tectonic plates)
(2) to subduct (of tectonic plates)
Bình luận 0